Αs lōng аs Уōu lνоё 什麼意思`?

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/04/25 14:30:28

Αs lōng аs Уōu lνоё 什麼意思`?
Αs lōng аs Уōu lνоё 什麼意思`?

Αs lōng аs Уōu lνоё 什麼意思`?
只要你爱我?

谁知道“sáng láng hèìуòu”是什么意思啊? = = 这是韩语中我爱你的意思。 i love you

卡及附件为ugh

Αs lōng аs Уōu lνоё 什麼意思`? 谁知道“sáng láng 谁知道“sáng láng hèì 有u,a,l,y,s,l,u组成单词 s a u l y l u连词成短语 蔼 有几种读法 比喻:宋蔼龄 是读 sòng ǎi líng 还是读 sòng ài líng "嗽"字如何组词?(咳嗽除外)如题 嗽吮sòu shǔn嗽口 sòu kǒu嗽获 sòu huò嗽月 sòu yuè嗽饮 sòu yǐn喘嗽 chuǎn sòu欬嗽 kài sòu子嗽 zǐ sòu呛嗽 qiāng sòu痨嗽 láo sòu清嗽 qīng sòu声嗽 shēng sòu 英语翻译Tên sản phẩmXuất xứ:khu công nghệ cao Zhejiang,China.Công nghệ:sử dụng công nghệ Châu Âu và Hàn QuốcChứng chỉ chất lượng: shuí néng kàn dé dóng wó xié shéng mō dà jiā háo ,wó jiào zhào péng chéng ,lái zhì jiāng sū shéng . 拼音转换成中文mèng call ēn ā ēn ā lā mèng call ēn dǒng tā yī mèng kōng fó jiā yǐ fó lā ēn tīng mí / mò kōng tóng tè tóng JUAI hēi děng tī mèi hēng děng mí dǔ dà yī kū mā qiǎng de yā tā sēn de tā men p yōng lù 怎么写? 组成单词 s a u d r t y a b d g u i i l n g r i t h s t a s e u i m t n i r a y b r l组成单词s a u d r t y ab d g u i i l ng r i t h s t as e u i m t n i r a y b r l 英语翻译chín trừ ba còn mấy?(trả lời bằng số)hai hai cộng năm bằng bao nhiêu (trả lời bằng số)回答为越南文!中文我也知道! 麻烦那位大哥翻译一下越南文!kể từ ngày đó hai ta chẳng thấy nhau.anh sống ra sao yêu người thế nào.ở nơi xa lạ nhiều lần nghĩ đến anh r&# L S S.L. L/S s,a,r,s,u,l这些字母组成单词 Lёνì'S是什么意思啊